Bộ phụ kiện 122 món đi kèm
5 mũi khoang tường đường kính: 3, 4, 5, 6, 8 mm.
5 mũi khoan gỗ đường kính: 3, 4, 5, 6, 8 mm.
8 khóa lục giác: #1.5, #2, #2.5, #3, #4, #5, #5.5, #6.
10 bộ vặn vít 50 mm
18 bộ khẩu: #1/4, #5/16, #11/32, #3/8, #7/16, #1/2, #9/16, #5/8, #3/4, #7, #8, #9, #10, #12, #13, #14, #15, #17.
30 con vít: 10 x 3Ø/30mm, 10 x 4Ø/40mm, 10 x 5Ø/50mm.
30 tắc kê nhựa: 10 x 5Ø/25mm, 10 x 6Ø/30mm, 10 x 8Ø/35mm 7 cờ lê: #8, #10, #12, #13, #14, #15, #17
Bộ giữ mũi, dao, búa.
Tua vít ba ke, tua vít dẹp
Kiềm cắt dây, kiềm mũi dài
Bộ khẩu 1/4′, bộ khẩu vặn tay
Công suất đầu vào định mức | 550 W |
Trọng lượng | 1,8 kg |
Mô-men xoắn định mức | 1,5 Nm |
Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu | 1,5 – 13 mm |
Tốc độ không tải, số 1 | 0 – 2.800 vòng/phút |
Đầu ra công suất | 270 W |
Ren nối trục chính máy khoan | 43 |
Kích thước dụng cụ (chiều rộng) | 65,5 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 262 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 253 mm |
Tỷ lệ va đập ở tốc độ không tải | 0 – 44.800 bpm |
Reviews
There are no reviews yet.